She loves to dance at parties.
Dịch: Cô ấy thích nhảy múa ở các bữa tiệc.
They danced together under the stars.
Dịch: Họ đã nhảy múa cùng nhau dưới những vì sao.
The children danced joyfully.
Dịch: Những đứa trẻ đã nhảy múa vui vẻ.
biểu diễn
nhảy múa theo điệu
xoay vòng
người nhảy múa
nhảy múa
07/11/2025
/bɛt/
vật che ngón tay
cây dứa cảnh
giọng tự nhiên
Nguy cơ cao
báo cáo học thuật
người tràn đầy năng lượng
lĩnh vực nghệ thuật
chương trình ưu đãi