She loves to dance at parties.
Dịch: Cô ấy thích nhảy múa ở các bữa tiệc.
They danced together under the stars.
Dịch: Họ đã nhảy múa cùng nhau dưới những vì sao.
The children danced joyfully.
Dịch: Những đứa trẻ đã nhảy múa vui vẻ.
biểu diễn
nhảy múa theo điệu
xoay vòng
người nhảy múa
nhảy múa
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
váy hai dây
lên men mắm tôm
show biz khó gần
bí ngòi
bột mạch nha
bảo vệ hình ảnh
cháu gái/cháu trai
Thịt heo chiên