We need to protect the image of our company.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ hình ảnh của công ty.
They are working hard to protect their image after the scandal.
Dịch: Họ đang nỗ lực để bảo vệ hình ảnh của mình sau vụ bê bối.
bảo vệ hình tượng
bảo vệ danh tiếng
sự bảo vệ hình ảnh
sự bảo vệ danh tiếng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nội dung tiêu cực
đi bộ đường mòn, leo núi qua các đoạn đường mòn tự nhiên
tập đoàn truyền thông
tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế
áo lót mỏng, thường không tay, mặc bên trong
tắm biển
giai đoạn 2
thời gian có ý nghĩa