We need to protect the image of our company.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ hình ảnh của công ty.
They are working hard to protect their image after the scandal.
Dịch: Họ đang nỗ lực để bảo vệ hình ảnh của mình sau vụ bê bối.
bảo vệ hình tượng
bảo vệ danh tiếng
sự bảo vệ hình ảnh
sự bảo vệ danh tiếng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
phơi bày, để lộ ra
môn học chính
Sai nét sai nghĩa
sự sinh sản; sự truyền bá
khoe khoang về sự giàu có
an toàn hàng hải
ước, mong ước
y học pháp y