The record player has a nice groove.
Dịch: Đầu đĩa có một rãnh đẹp.
The groove in the wood was deep.
Dịch: Khía trong gỗ rất sâu.
She danced to the groove of the music.
Dịch: Cô ấy nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc.
kênh
hố
lằn
hình thành rãnh
tạo rãnh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nhóm sinh viên xuất sắc
chăn lông vũ
trại tạm
mất kiểm soát nội bộ
dấu hiệu, cảm giác trước về điều gì sẽ xảy ra
nghi ngờ, không chắc chắn
ngừng bắn sớm
hoa tulip