The record player has a nice groove.
Dịch: Đầu đĩa có một rãnh đẹp.
The groove in the wood was deep.
Dịch: Khía trong gỗ rất sâu.
She danced to the groove of the music.
Dịch: Cô ấy nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc.
kênh
hố
lằn
hình thành rãnh
tạo rãnh
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
biện pháp hoán dụ
Bánh tôm nướng
nhà ở; nơi cư trú
tan rã
bàn hỗ trợ
vùng giáp ranh khu vực chiến đấu
Đại lý logistics
cảm biến nhịp tim