I love crispy pork cutlets with rice.
Dịch: Tôi thích thịt heo chiên giòn với cơm.
She prepared delicious pork cutlets for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị những miếng thịt heo chiên ngon cho bữa tối.
sườn heo
thịt heo tẩm bột chiên
thịt heo
cắt
12/06/2025
/æd tuː/
định nghĩa
sản xuất nông nghiệp
sơn
cháo kê
vị chua cay mặn ngọt
nàng nấm lùn
Gã phóng xe máy
nghĩa trang thú cưng