I love crispy pork cutlets with rice.
Dịch: Tôi thích thịt heo chiên giòn với cơm.
She prepared delicious pork cutlets for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị những miếng thịt heo chiên ngon cho bữa tối.
sườn heo
thịt heo tẩm bột chiên
thịt heo
cắt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Giao thông thông minh
quản lý khách hàng
Quế bị hỏng/ôi thiu
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
kết quả đánh giá
chẩn đoán sớm
Hành trình trông ngóng
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm