She taught me how to swim.
Dịch: Cô ấy đã dạy tôi bơi.
He teaches history at the local high school.
Dịch: Anh ấy dạy môn lịch sử ở trường trung học phổ thông.
They teach children to read and write.
Dịch: Họ dạy trẻ em đọc và viết.
hướng dẫn
giáo dục
đào tạo
giáo viên
sự dạy dỗ
đã dạy
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự bán; Doanh thu
mục tiêu thanh toán
môi trường lao động
Ẩm thực Việt Nam
thực phẩm dinh dưỡng
Thẩm phán trưởng
khóa giải mã
Chứng đái dầm