The cinema studio produced several blockbuster films.
Dịch: Nhà làm phim đã sản xuất nhiều bộ phim bom tấn.
She works at a local cinema studio.
Dịch: Cô làm việc tại một nhà làm phim địa phương.
xưởng phim
nhà sản xuất phim
rạp chiếu phim
sản xuất
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đường dài
người mới, người chưa có kinh nghiệm
thuận tiện gặp gỡ
Nỗ lực tối ưu
được thông báo
Nhà cai trị đương thời
giá hời
lẫn nhau, với nhau