He is the first player to score a goal.
Dịch: Anh ấy là cầu thủ đầu tiên ghi bàn.
She was the first player selected in the draft.
Dịch: Cô ấy là cầu thủ đầu tiên được chọn trong kỳ tuyển chọn.
Nghệ thuật hoặc kỹ thuật mô tả, trang trí hoặc phô diễn các huy hiệu, huy chương hoặc biểu tượng đặc trưng của một gia đình hoặc tổ chức.