noun
hispano-american
/hɪsˌpɑː.noʊ.əˈmɛr.ɪ.kən/ Người gốc Tây Ban Nha sống ở Mỹ Latinh hoặc Mỹ.
noun
composition
Sự sáng tác, tác phẩm, bài viết
noun
dân tộc
Dân tộc có nghĩa là nhóm người có chung văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống, thường sống trong một khu vực địa lý nhất định.