She plays the violin beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violin rất hay.
He started learning the violin at a young age.
Dịch: Anh ấy bắt đầu học đàn violin từ khi còn nhỏ.
đàn violon
nhạc cụ dây
người chơi viola
chơi đàn violin
08/11/2025
/lɛt/
lắp đặt nội thất
Liệt giường
mãng cầu xiêm
Cánh đồng hoa cải
đại lý dịch vụ
tái cấu trúc công ty
hệ thống thời tiết
yêu cầu bồi thường thiệt hại