He can fiddle beautifully.
Dịch: Anh ấy có thể chơi đàn vĩ cầm rất đẹp.
Stop fiddling with your phone during the meeting.
Dịch: Đừng nghịch điện thoại trong cuộc họp.
đàn vĩ cầm
đùa giỡn
người chơi vĩ cầm
chơi đàn vĩ cầm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Buổi gặp mặt cảm động
sự thưởng thức; sự thích thú
Sự trân trọng của con cái đối với cha mẹ
chim nước, loài chim sống ở vùng nước
khó khăn tài chính
quan sát đồng nghiệp
nhà phân tích kinh tế
hệ thống kinh doanh