I love eating custard cake for dessert.
Dịch: Tôi thích ăn bánh custard cho món tráng miệng.
She baked a delicious custard cake for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh custard ngon cho bữa tiệc.
bánh flan
kem caramel
kem custard
bánh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Rối loạn tự kỷ
lịch âm
biểu diễn văn hóa
thuốc bổ tự nhiên
tầng lớp xã hội
Kinh tế vĩ mô
lượng dinh dưỡng
dễ vỡ, mong manh