The election marked a historic shift in the country's politics.
Dịch: Cuộc bầu cử đánh dấu một bước chuyển lịch sử trong nền chính trị của đất nước.
This policy change represents a historic shift in the company's strategy.
Dịch: Sự thay đổi chính sách này thể hiện một bước chuyển lịch sử trong chiến lược của công ty.