She works as a floral designer for weddings.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế hoa cho các đám cưới.
The floral designer created a beautiful arrangement for the event.
Dịch: Nhà thiết kế hoa đã tạo ra một bình hoa đẹp cho sự kiện.
người bán hoa
người sắp xếp hoa
nghệ thuật cắm hoa
sắp xếp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cho phép cảnh sát
thực hiện một kế hoạch
Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây
đậu que
Điểm phát bóng
quá tải
Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)
cô gái có tính cách riêng biệt