He was fired from his job last week.
Dịch: Anh ấy bị sa thải khỏi công việc tuần trước.
The gun was fired into the air.
Dịch: Súng đã bắn vào không trung.
đuổi việc
nghỉ việc
sự sa thải
bị sa thải
12/06/2025
/æd tuː/
Sự chơi chữ
Cục Giáo dục và Đào tạo
cản trở, làm khó khăn
bệnh vẩy nến
Rất thích
Nước đang phát triển kém
khách hàng cá nhân
vừa may mắn vừa rắc rối