The on-site inspection system ensures quality control.
Dịch: Hệ thống kiểm định tại chỗ đảm bảo kiểm soát chất lượng.
We need to improve our on-site inspection system.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hệ thống kiểm định tại chỗ.
hệ thống đánh giá tại chỗ
hệ thống kiểm tra thực địa
kiểm định
sự kiểm định
07/11/2025
/bɛt/
sự chia tay
mẫu hóa
dưỡng ẩm sâu
bị thương
Lực lượng lao động toàn cầu
tự nuôi sống
chiếm đoạt
Bánh hamburger