Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adverb
obviously
/ˈɑːb.vɪ.əs.li/
rõ ràng
noun
frozen water
/ˈfroʊ.zən ˈwɔː.tər/
nước đá
noun
Gender and sexuality
/ˈdʒɛndər ænd ˌsɛkʃuˈæləti/
Giới tính và tình dục
noun
sukiyaki
/suːkiˈjɑːki/
món sukiyaki
noun
youth area
/juːθ ˈeəriə/
khu vực thanh niên, khu vực giới trẻ
noun
garbage lorry
/ˈɡɑːrbɪdʒ ˈlɔːri/
xe chở rác
noun
flatware
/ˈflæt.wɛər/
đồ dùng ăn bằng kim loại, thường bao gồm dao, thìa và nĩa.