She started a vlog about her travel experiences.
Dịch: Cô ấy bắt đầu một vlog về những trải nghiệm du lịch của mình.
Many vloggers share their daily lives on YouTube.
Dịch: Nhiều người làm vlog chia sẻ cuộc sống hàng ngày của họ trên YouTube.
blog video
quá trình làm vlog
người làm vlog
làm vlog
12/09/2025
/wiːk/
Người khó chiều
Kìm nén tình yêu
thợ xây gạch
Quản lý công
băng dán, vữa
mở rộng vốn đầu tư
Kiểu quấn quốc dân
bảo vệ dữ liệu