The audience applauded after the performance.
Dịch: Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn.
She spoke to the audience about her experiences.
Dịch: Cô ấy đã nói với khán giả về những trải nghiệm của mình.
The film received great feedback from the audience.
Dịch: Bộ phim nhận được phản hồi tuyệt vời từ khán giả.
Thời gian hoàn thành hoặc xử lý một nhiệm vụ hoặc quy trình, thường được đo từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.