She is an influential voice in the community.
Dịch: Cô ấy là một tiếng nói có sức ảnh hưởng trong cộng đồng.
His influential voice helped to shape the policy.
Dịch: Tiếng nói có trọng lượng của anh ấy đã giúp định hình chính sách.
tiếng nói mạnh mẽ
tiếng nói có uy tín
có ảnh hưởng
sự ảnh hưởng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
làn sóng đam mê
sơ suất, cẩu thả
người bán hoa
luân canh
cây trồng, thực vật
Lịch trình chuyến đi
kế hoạch tập trung
nghiên cứu liên ngành