The escapee was quickly apprehended by the police.
Dịch: Người vượt ngục đã nhanh chóng bị cảnh sát bắt giữ.
Authorities are searching for the escapee.
Dịch: Nhà chức trách đang tìm kiếm người trốn thoát.
người trốn chạy
người đào ngũ
trốn thoát
sự trốn thoát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Mì ống hải sản
sự rút lui
phương thức thanh toán
rau chua
máy nướng bánh mì
thụ phấn
thời gian tới
máy tính xách tay