Back directly to the starting point.
Dịch: Quay lại trực tiếp điểm xuất phát.
The car backed directly into the garage.
Dịch: Chiếc xe lùi thẳng vào gara.
Quay lại ngay lập tức
Rút lui thẳng
lùi lại
trực tiếp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thể hiện sự cho phép, khoan dung
phút bù thứ 9
các bài tập thể dục
thủ phạm đã biết
thời gian bận rộn nhất
cá đã được ngâm hoặc ướp gia vị trước khi chế biến hoặc thưởng thức
điều trị chống lão hóa
Mang củi trở lại rừng