I bought a new pair of sandals for the summer.
Dịch: Tôi đã mua một đôi dép mới cho mùa hè.
She loves wearing sandals at the beach.
Dịch: Cô ấy thích đi dép ở bãi biển.
dép xỏ ngón
dép đế bằng
dép
đi dép
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hoa sứ
Phở gà
Cơ quan nông nghiệp
bệnh hồng ban
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt
hầu toà tới hai lần
người hành nghề
khung dệt