The brave soldier saved his comrade.
Dịch: Người lính dũng cảm đã cứu đồng đội của mình.
Brave soldiers fought for their country.
Dịch: Những người lính dũng cảm đã chiến đấu vì đất nước của họ.
người lính can đảm
người lính anh dũng
dũng cảm
sự dũng cảm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
các vùng Nam Cực
phương tiện nhẹ
hệ thống thoát nước
sự sử dụng hợp tác
Không gian được thuê
kể chuyện
Cây thiêng, cây linh thiêng
gallon (đơn vị đo thể tích bằng khoảng 3.785 lít)