He phun water from the hose to clean the driveway.
Dịch: Anh ấy phun nước từ ống để rửa sạch sân drive.
The volcano phun ash into the sky.
Dịch: núi lửa phun tro bụi lên trời.
phun sương
bắn ra
sự phun
phun
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
quyết định khởi kiện
Những hạn chế về ngân sách
kiểm tra tạm thời
các diễn đàn sắc đẹp
Môn leo núi, đặc biệt là ở vùng núi cao.
triển vọng
bầu cử địa phương
quản lý nghiêm ngặt