He phun water from the hose to clean the driveway.
Dịch: Anh ấy phun nước từ ống để rửa sạch sân drive.
The volcano phun ash into the sky.
Dịch: núi lửa phun tro bụi lên trời.
phun sương
bắn ra
sự phun
phun
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giảng viên có biên chế
nuông chiều bản thân
Kỹ thuật y sinh
tiêu chuẩn ô nhiễm
Các thiết bị IoT
thích tọc mạch, hay soi mói
sự tăng trưởng trong tương lai
công việc định tính