The project will be completed in four periods.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành trong bốn thời kỳ.
We analyze the data over four periods to understand the trends.
Dịch: Chúng tôi phân tích dữ liệu qua bốn thời kỳ để hiểu các xu hướng.
bốn giai đoạn
thời kỳ
định kỳ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
gây tổn hại
hệ thống điện liên lưới
Nhạc pop tại Việt Nam
tiền vệ trung tâm
Chiếc lược ngà
hàng hóa của nhau
tiết kiệm thời gian
mẹ bỉm của một bé gái