The company has a large asset in real estate.
Dịch: Công ty có một tài sản lớn trong bất động sản.
His large assets allowed him to retire early.
Dịch: Tài sản lớn của anh ấy cho phép anh ấy nghỉ hưu sớm.
khu đất cao hoặc mảng đất cao được xây dựng để ngăn chặn xói mòn hoặc kiểm soát nước, thường dùng trong cảnh quan hoặc xây dựng công trình