The brown pattern on the fabric is very elegant.
Dịch: Họa tiết nâu trên vải rất thanh lịch.
She chose a brown pattern for her living room curtains.
Dịch: Cô ấy chọn một họa tiết nâu cho rèm phòng khách.
thiết kế nâu
kết cấu nâu
họa tiết
nâu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
Có khả năng lây nhiễm hoặc truyền bệnh từ người này sang người khác.
hoạt động yêu thích
tiếp nhận cuộc gọi đến
scandal ảnh khoả thân
Thời điểm được yêu thích nhất
cột thu lôi
tính đa nghĩa