The company is expanding into the commercial sector.
Dịch: Công ty đang mở rộng vào lĩnh vực thương mại.
Jobs in the commercial sector are growing rapidly.
Dịch: Các công việc trong lĩnh vực thương mại đang tăng nhanh.
lĩnh vực kinh doanh
lĩnh vực thương mại
thương mại hóa
thương mại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tin đồn về sự bất đồng
liên quan đến gia đình
tài liệu tham khảo
loan tin
tủ bếp xám
nhân viên mới
sự đặt chỗ, việc đặt trước
Cần và muốn