The company is expanding into the commercial sector.
Dịch: Công ty đang mở rộng vào lĩnh vực thương mại.
Jobs in the commercial sector are growing rapidly.
Dịch: Các công việc trong lĩnh vực thương mại đang tăng nhanh.
lĩnh vực kinh doanh
lĩnh vực thương mại
thương mại hóa
thương mại
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
âm thanh sống động
yếu tố thời trang
Yêu cầu giải ngân sớm
tổ chức buổi hẹn hò đôi
sửa chữa, khắc phục
Cơ quan giám sát môi trường
tài phiệt
sức khỏe thần kinh