The donor generously gave a large sum of money to the charity.
Dịch: Người hiến tặng đã hào phóng cho một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
She became a blood donor to help save lives.
Dịch: Cô đã trở thành người hiến máu để giúp cứu sống người.
người cho
người đóng góp
sự hiến tặng
hiến tặng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đơn vị đo lường hàng hải
chuyên gia CNTT
nền hành chính hiện đại
nho đen khô
ngăn ngừa thiếu sắt
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
mối đe dọa hạt nhân
Kho hàng có mùi