She is a contributor to several environmental projects.
Dịch: Cô ấy là một người đóng góp cho một số dự án môi trường.
The article was written by a well-known contributor.
Dịch: Bài viết được viết bởi một người đóng góp nổi tiếng.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể