She is a contributor to several environmental projects.
Dịch: Cô ấy là một người đóng góp cho một số dự án môi trường.
The article was written by a well-known contributor.
Dịch: Bài viết được viết bởi một người đóng góp nổi tiếng.
người cho
người ủng hộ
sự đóng góp
đóng góp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cuộc họp mặt hàng năm
Chúc bạn có một buổi tối vui vẻ.
đứa trẻ không may
người nấu ăn tại bếp chính trong một nhà hàng
sự đúng lúc, sự kịp thời
đạt được mục tiêu
liên lạc trên không
Quyền Bí thư