She is a contributor to several environmental projects.
Dịch: Cô ấy là một người đóng góp cho một số dự án môi trường.
The article was written by a well-known contributor.
Dịch: Bài viết được viết bởi một người đóng góp nổi tiếng.
người cho
người ủng hộ
sự đóng góp
đóng góp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bản ngã
bốn lần
người giữ, kẻ giữ
Giản dị, chất phác
sai lầm về danh tính
học tại nhà
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều
có thể giải quyết