His claims were proven to be a falsehood.
Dịch: Các tuyên bố của anh ta đã được chứng minh là sự giả dối.
Spreading falsehoods can damage reputations.
Dịch: Lan truyền sự giả dối có thể làm hỏng danh tiếng.
lời nói dối
sự lừa dối
sự giả dối
làm sai lệch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyện tình đũa lệch
Phân biệt đúng sai
kỹ năng liên quan
nguyên liệu rẻ tiền
điểm nóng
hình dạng cụ thể
thiên hạ ca ngợi
đi lang thang