His claims were proven to be a falsehood.
Dịch: Các tuyên bố của anh ta đã được chứng minh là sự giả dối.
Spreading falsehoods can damage reputations.
Dịch: Lan truyền sự giả dối có thể làm hỏng danh tiếng.
lời nói dối
sự lừa dối
sự giả dối
làm sai lệch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Khu vực miền trung phía bắc
buổi hòa nhạc từ thiện
Ngân hàng thương mại
đóng cửa nhiều nơi
thuộc về người già, lão khoa
những nhân vật huyền thoại
nhà nuôi dưỡng
Nói cách khác