He is a visionary leader who inspires others.
Dịch: Ông là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người truyền cảm hứng cho người khác.
Her visionary ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng có tầm nhìn của cô đã thay đổi ngành công nghiệp.
người mơ mộng
nhà tương lai học
tầm nhìn
hình dung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
báo cáo định kỳ hai lần một năm
tiếp Tổng thống
Đài Truyền hình Hàn Quốc
cao nhất từ trước đến nay
mai táng thú cưng
bã cà phê
viêm động mạch
giao tiếp tương tác