He is a visionary leader who inspires others.
Dịch: Ông là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người truyền cảm hứng cho người khác.
Her visionary ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng có tầm nhìn của cô đã thay đổi ngành công nghiệp.
người mơ mộng
nhà tương lai học
tầm nhìn
hình dung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
một vài, một số
lực nội tại
công nghệ ứng dụng
quốc vương
cuộc sống động vật
ngôn ngữ học thuật
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
tự do hàng hải