I lost my travel card.
Dịch: Tôi bị mất vé đi lại rồi.
You can buy a travel card at the station.
Dịch: Bạn có thể mua vé đi lại ở nhà ga.
thẻ giao thông
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tài liệu minh họa
kín tiếng hơn
Đau lòng, tan nát cõi lòng
buồng đốt, buồng nung
xếp cuối bảng
tóc trắng
Mùa màng bị ngập lụt
Hạnh phúc viên mãn