We took the dinghy to the island.
Dịch: Chúng tôi đã dùng thuyền nhỏ để tới hòn đảo.
The rescue team arrived in a dinghy.
Dịch: Đội cứu hộ đã đến bằng một chiếc thuyền cứu hộ.
thuyền nhỏ
thuyền chèo
đua thuyền nhỏ
chèo thuyền nhỏ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19)
suy tư, trầm ngâm
người chạy marathon
Sự tăng sinh vi sinh vật
dịch vụ xã hội
Chủ nhật Phục sinh
Nhiếp ảnh ẩm thực
nhan sắc trẻ trung