He is a well-known attorney in this city.
Dịch: Ông ấy là một luật sư nổi tiếng trong thành phố này.
The well-known attorney defended the accused.
Dịch: Luật sư nổi tiếng đã bào chữa cho bị cáo.
luật sư danh tiếng
luật sư видный
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vừa ngọt vừa mặn
Gãy hốc mắt
kết quả phân hạng
khăn trải bàn
thời kỳ gần đây
kim loại quý
tranh màu nước
nhiều phương tiện