After the failure, he felt like a disheartened person.
Dịch: Sau thất bại, anh ấy cảm thấy như một người chán nản.
She was a disheartened person who needed support.
Dịch: Cô ấy là một người chán nản cần sự hỗ trợ.
người bị chán nản
người uể oải
sự chán nản
làm chán nản
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chia sẻ thời gian
kiểu ngắn
Lãnh đạo sinh viên
mẫu khai báo
gạo di sản
nuôi cá tra
tháng đầy đủ
Điều trị nội trú