She is changing field of study from marketing to finance.
Dịch: Cô ấy đang thay đổi lĩnh vực học tập từ marketing sang tài chính.
Changing field of study can be a difficult decision.
Dịch: Thay đổi lĩnh vực học tập có thể là một quyết định khó khăn.
Chuyển đổi chuyên ngành
Thay đổi chuyên ngành
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kiểu ngắn
làm phân tâm
biểu tượng sống động
sự táo bạo
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
vụ án lớn
Nghiên cứu và ứng dụng
Kiểu tóc thời xưa