noun
child-friendly music
/tʃaɪld ˈfrɛndli ˈmjuːzɪk/ âm nhạc phù hợp cho trẻ em
verb phrase
improve market position
/ɪmˈpruːv ˈmɑːrkɪt pəˈzɪʃən/ cải thiện vị thế trên thị trường
noun
corporate leader
nhà lãnh đạo doanh nghiệp
noun
aponin
aponin là một loại hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt và thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.