The bodyguard ensured the safety of the celebrity.
Dịch: Người bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho người nổi tiếng.
She hired a bodyguard for her protection during the event.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người bảo vệ để bảo vệ mình trong sự kiện.
The bodyguard was always on high alert.
Dịch: Người bảo vệ luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ.
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ