The picture is tilted slightly to the left.
Dịch: Bức tranh bị nghiêng một chút sang trái.
He tilted his head in curiosity.
Dịch: Anh ấy nghiêng đầu đầy tò mò.
nghiêng
nghiêng về
sự nghiêng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tinh thần thượng võ
chợ rau gần nhà
hệ thống nội tiết
điểm chung
Chấn thương não do tác động
khuôn mặt đáng sợ
cây khuynh diệp
sửa chữa bằng phẫu thuật