He is inclined to help others.
Dịch: Anh ấy có xu hướng giúp đỡ người khác.
She seemed inclined to agree with the proposal.
Dịch: Cô ấy có vẻ thích đồng ý với đề xuất.
có khuynh hướng
hướng tới
sự nghiêng, khuynh hướng
nghiêng, cúi xuống
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
gia đình ba thế hệ
Viêm mũi
thông tin gần đây
đàn guitar
hoa mallow
Ban thẩm định
Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng
cơ sở hạ tầng trọng yếu