He is inclined to help others.
Dịch: Anh ấy có xu hướng giúp đỡ người khác.
She seemed inclined to agree with the proposal.
Dịch: Cô ấy có vẻ thích đồng ý với đề xuất.
có khuynh hướng
hướng tới
sự nghiêng, khuynh hướng
nghiêng, cúi xuống
20/11/2025
loạt túi xách
cửa hàng thời trang
chương trình mua lại
ánh sáng nhìn thấy
tài liệu quảng cáo
sinh vật
hợp thời trang
sự kiện âm nhạc