To my chagrin, I didn't get the job.
Dịch: Thật thất vọng, tôi đã không nhận được công việc.
He was chagrined to learn that his application had been rejected.
Dịch: Anh ấy rất thất vọng khi biết rằng đơn xin của anh ấy đã bị từ chối.
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.