This plant is non-edible and should not be consumed.
Dịch: Cây này không ăn được và không nên tiêu thụ.
Many non-edible items can be found in the kitchen.
Dịch: Nhiều vật phẩm không ăn được có thể tìm thấy trong bếp.
không ăn được
không thể tiêu thụ
tính không ăn được
ăn được
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Bảo hiểm tài sản thực
thực hành chuyên môn
buổi hòa nhạc nổi tiếng
hoạt động, sự thực hiện, phẫu thuật
bữa tiệc buổi sáng
Đa u tủy
đầm lầy muối
Thanh toán bằng thẻ tín dụng