This plant is non-edible and should not be consumed.
Dịch: Cây này không ăn được và không nên tiêu thụ.
Many non-edible items can be found in the kitchen.
Dịch: Nhiều vật phẩm không ăn được có thể tìm thấy trong bếp.
không ăn được
không thể tiêu thụ
tính không ăn được
ăn được
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vùng hoang dã
khả năng thể thao
có sẵn trong kho
Đối tác hợp tác
tôn vóc dáng
đơn xin vào đại học
sử dụng phổ biến
cơ sở nghiên cứu