This plant is non-edible and should not be consumed.
Dịch: Cây này không ăn được và không nên tiêu thụ.
Many non-edible items can be found in the kitchen.
Dịch: Nhiều vật phẩm không ăn được có thể tìm thấy trong bếp.
không ăn được
không thể tiêu thụ
tính không ăn được
ăn được
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kem phủ bánh
nấu trong đất sét
những bậc cha mẹ mãn nguyện
Cản trở cơ hội
hoạt động xã hội
những người vợ của cầu thủ bóng đá
nhân vật văn hóa
kiểm tra tạm thời