The road has a slight incline.
Dịch: Con đường có một độ nghiêng nhẹ.
She tends to incline towards more creative solutions.
Dịch: Cô ấy có xu hướng nghiêng về các giải pháp sáng tạo hơn.
độ dốc
nghiêng
sự nghiêng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lực lượng cảnh sát hoặc cảnh sát trưởng của Việt Nam
khách hàng
phòng ngừa tình trạng
bám chặt, giữ chặt
Động vật hỗ trợ
Bệnh viện răng hàm mặt
trải nghiệm mới
các nhiệm vụ đang chờ xử lý