Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tending"

verb
pretending
/prɪˈtɛndɪŋ/

giả vờ, giả bộ

verb
keep tending to
/kiːp ˈtendɪŋ tuː/

tiếp tục có xu hướng

verb
assessing extending
/əˈsesɪŋ ɪkˈstendɪŋ/

Đánh giá và mở rộng

verb
evaluating extending
/ɪˈvæljueɪtɪŋ ɪkˈstɛndɪŋ/

đánh giá mở rộng

verb phrase
thinking about extending
/ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt ɪkˈstɛndɪŋ/

đang suy nghĩ về việc mở rộng

verb phrase
considering extending
/kənˈsɪdərɪŋ ɪkˈstɛndɪŋ/

đang cân nhắc kéo dài

phrase
First time attending

Lần đầu tiên tham dự

verb
contending
/kənˈtɛndɪŋ/

tranh luận, đấu tranh

noun
which school are you attending?
/wɪtʃ skuːl ɑːr juː əˈtɛndɪŋ/

Bạn đang học trường nào?

noun
attending physician
/əˈtɛndɪŋ fəˈzɪʃən/

bác sĩ điều trị

verb
attending class
/əˈtɛndɪŋ klæs/

Tham gia lớp học

verb
attending university
/əˈtɛndɪŋ ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

tham gia vào đại học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY