The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
tính nghiêm ngặt
tính chặt chẽ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Xin chào thầy/cô
tự nguyện
lời chúc mừng năm mới
bị thương
khóa học chứng nhận
hỗ trợ dịch vụ
chủ đề, môn học
sửa chữa bê tông