The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
tính nghiêm ngặt
tính chặt chẽ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dao động, phân vân
thờ ơ, lãnh đạm
Chúa ban phước
Đọc thêm
Đống vali
các dấu hiệu của xung đột
gợi sự hứng thú
cán bộ chăn nuôi