The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
tính nghiêm ngặt
tính chặt chẽ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ủy ban điều tra
Thị trường rộng lớn
hợp đồng đầu tư
người đi xe máy
dân mạng ngỡ ngàng
tồi, hạng hai, thứ yếu
người có nguồn gốc chủng tộc hỗn hợp
phòng họp của ban giám đốc