The rigorous training program improved their performance.
Dịch: Chương trình huấn luyện nghiêm ngặt đã cải thiện hiệu suất của họ.
The scientist conducted rigorous experiments to validate the theory.
Dịch: Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm chặt chẽ để xác thực lý thuyết.
Điều khiển một đội chó kéo xe, thường trong các cuộc đua hoặc hoạt động thể thao.