The rigorous training program improved their performance.
Dịch: Chương trình huấn luyện nghiêm ngặt đã cải thiện hiệu suất của họ.
The scientist conducted rigorous experiments to validate the theory.
Dịch: Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm chặt chẽ để xác thực lý thuyết.
Nhân sư (một sinh vật huyền bí với thân mình của một con sư tử và đầu của một người)