The rigorous training program improved their performance.
Dịch: Chương trình huấn luyện nghiêm ngặt đã cải thiện hiệu suất của họ.
The scientist conducted rigorous experiments to validate the theory.
Dịch: Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm chặt chẽ để xác thực lý thuyết.
Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.