The strict rules must be followed.
Dịch: Các quy định nghiêm ngặt phải được tuân theo.
She has a strict schedule to keep.
Dịch: Cô ấy có một lịch trình nghiêm ngặt để giữ.
The teacher is known for being strict with her students.
Dịch: Giáo viên được biết đến là người nghiêm khắc với học sinh.
Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.