The strict rules must be followed.
Dịch: Các quy định nghiêm ngặt phải được tuân theo.
She has a strict schedule to keep.
Dịch: Cô ấy có một lịch trình nghiêm ngặt để giữ.
The teacher is known for being strict with her students.
Dịch: Giáo viên được biết đến là người nghiêm khắc với học sinh.
Phương pháp làm sạch và tái tạo da bằng cách loại bỏ lớp da bề mặt.
Các hoạt động, truyền thống, hoặc phong tục được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.