She tends to vacillate when making decisions.
Dịch: Cô ấy thường dao động khi đưa ra quyết định.
He vacillated between pursuing a career in art and science.
Dịch: Anh ấy đã phân vân giữa việc theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật và khoa học.
dao động
do dự
sự dao động
dao động, lưỡng lự
07/11/2025
/bɛt/
ủy ban tổ chức
sự duy trì, sự kéo dài
Sự lo lắng lan rộng
báo cáo thực tập
cuộc tranh luận chính trị
tính hợp lý
tuyến đường giao thông
biên niên sử