She tends to vacillate when making decisions.
Dịch: Cô ấy thường dao động khi đưa ra quyết định.
He vacillated between pursuing a career in art and science.
Dịch: Anh ấy đã phân vân giữa việc theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật và khoa học.
bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu