We need to take a pause in the schedule to review our progress.
Dịch: Chúng ta cần nghỉ tạm trong lịch trình để xem xét tiến độ của mình.
The project will have a pause in schedule due to unforeseen circumstances.
Dịch: Dự án sẽ có một khoảng thời gian tạm dừng do những tình huống không lường trước được.
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.
Một loại màng bọc thực phẩm trong suốt, thường được sử dụng để bọc thực phẩm nhằm giữ cho thực phẩm tươi và tránh bị ôi thiu.